Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Trang chủ Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Bộ ly hợp Suzuki
Created with Pixso.

22100-81A00 22100-83050 22100-86G40 22100-60J00 22100-64B00 22100-64G00 22100-82410 KÍCH THƯỚC: VỎ 190*132*225 Động cơ: M13A G13BB DÙNG CHO: BỘ LY HỢP SUZUKI

22100-81A00 22100-83050 22100-86G40 22100-60J00 22100-64B00 22100-64G00 22100-82410 KÍCH THƯỚC: VỎ 190*132*225 Động cơ: M13A G13BB DÙNG CHO: BỘ LY HỢP SUZUKI

Tên thương hiệu: YUEJUN
Số mô hình: 22100-81A00 22100-83050 22100-86G40 22100-60J00 22100-64B00 22100-64G00 22100-82410
MOQ: 1
Giá cả: $10-20
Điều khoản thanh toán: T/t
Khả năng cung cấp: 3000
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc:
Trung Quốc
Chứng nhận:
ISO/TS16949
chi tiết đóng gói:
Bao bì trung lập hoặc thương hiệu khách hàng
Mô tả sản phẩm

SUZUKI JIMNY (FJ) 1.3 16V 4WD

OEM

Daihatsu:31210-87404
Daihatsu:31210-B4020
Suzuki:22100-60J00
Suzuki:22100-64B00
Suzuki:22100-64B01
Suzuki:2210064B01000
Suzuki:22100-64B10
Suzuki:2210064B10000
Suzuki:22100-64B20
Suzuki:2210064B20000
Suzuki:22100-64B21
Suzuki:2210064B21000
Suzuki:22100-64BA0
Suzuki:22100-64G00
Suzuki:2210080E10
Suzuki:2210081A00
Suzuki:22100-82410
Suzuki:22100-82610
Suzuki:22100-82611
Suzuki:2210082611000
Suzuki:22100-82612
Suzuki:2210082612000
Suzuki:22100-83030
Suzuki:22100-83050
Suzuki:22100-86610
Suzuki:22100-86G40
Suzuki:2210086G40000
Toyota:31210-0D010
Toyota:31210-52010

参考号

AISIN:CT-114
AKRON-MALO:26513
Ashika:70-02-220
ASHUKI của Palidium:T077-95
ASHUKI của Palidium:T079-01
BÁO BÁO:ADD63227N
BÁO BÁO:ADK83204N
BÁO BÁO:ADK83210N
BÁO BÁO:ADK83226N
BÁO BÁO:ADK83227N
BÁO BÁO:ADT332101N
BÁO BÁO:ADT332123N
BÁO BÁO:ADT33273N
DAIKIN:TYC608
EXEDY:TYC608
HERTH+BUSS JAKOPARTS:Địa chỉ:
HERTH+BUSS JAKOPARTS:Địa chỉ:
HERTH+BUSS JAKOPARTS:Địa chỉ:
HERTH+BUSS JAKOPARTS:Lưu ý:
HERTH+BUSS JAKOPARTS:Lưu ý:
HERTH+BUSS JAKOPARTS:Dầu thô
HERTH+BUSS JAKOPARTS:Lưu ý:
HERTH+BUSS JAKOPARTS:Dùng thuốc
IAP QUALITY PARTS:202-17000
Nhật Bản:SF-220
Đáp:70220
MDR:MCC-1220
MDR:MCC-1242
MDR:MCC-1807
MDR:MCC-1814
NIPPARTS:Địa chỉ:
SACHS:3082 632 301
Schaeffler LUK:119 0062 10
Schaeffler LUK:119 0062 11
Schaeffler LUK:119 0062 60
Schaeffler LUK:119 0072 10
Schaeffler LUK:119 0116 60
Schaeffler LUK:119 0121 60
Schaeffler LUK:119 0126 10
Schaeffler LUK:119 0158 10
Schaeffler LUK:120 0368 10
STELLOX:07-00171-SX
STELLOX:07-00175-SX

适用车型

车型
Năm份
发动机
排量
功率
类型
大发 (进口)TERIOS (J1_) 1.3 (J122)
2000-2006
K3-VE
1298
63
Chiếc xe off-road bị đóng
大发 (进口)TERIOS (J1_) 1.3 4WD (J102)
2000-2005
K3-VE
1298
63
Chiếc xe off-road bị đóng
大发 (进口)TERIOS (J2_, F7__) 1.3 VVT-i 4x4
2005-
K3-VE
1298
63
Chiếc xe off-road bị đóng
欧宝 (进口)AGILA (A) (H00) 1.0 (F68)
2003-2007
Z 10 XEP
998
44
Chiếc hatchback
斯巴鲁 (进口)JUSTY III (G3X) 1.3 AWD (G3X413)
2003-
M13A
1328
69
Chiếc hatchback
斯巴鲁 (进口)JUSTY III (G3X) 1.5 AWD (G3X413)
2003-
M15A
1490
73
Chiếc hatchback
¥木 (进口)BALENO (EG) 1.3 (SY413)
1996-2002
G13BA
1298
52
Saloon
¥木 (进口)BALENO (EG) 1.3 i 16V (SY413)
1995-2002
G13BB
1298
63
Saloon
¥木 (进口)BALENO (EG) 1.6 i 16V (SY416)
1995-2002
G16B
1590
72
Saloon
¥木 (进口)BALENO (EG) 1.9 TD (SY419)
1998-2002
DHV (XUD9BSD),DHW (XUD9SD)
1905
55
Saloon
¥木 (进口)BALENO Estate (EG) 1.3 16V (SY413)
1997-2002
G13BB
1298
63
Di sản
¥木 (进口)BALENO Estate (EG) 1.6 i 16V (SY416)
1996-2002
G16B
1590
72
Di sản
¥木 (进口)BALENO Estate (EG) 1.9 TD (SY419)
1998-2002
DHV (XUD9BSD),DHW (XUD9SD)
1905
55
Di sản
¥木 (进口)BALENO Hatchback (EG) 1.3 (SY413)
1996-2002
G13BA
1298
52
Chiếc hatchback
¥木 (进口)BALENO Hatchback (EG) 1.3 i 16V (SY413)
1995-2002
G13BB
1298
63
Chiếc hatchback
¥木 (进口)BALENO Hatchback (EG) 1.6 i 16V (SY416)
1995-2002
G16B
1590
72
Chiếc hatchback
¥木 (进口)BALENO Hatchback (EG) 1.9 TD (SY419)
1998-2002
DHW (XUD9SD)
1905
55
Chiếc hatchback
¥木 (进口)IGNIS I (FH) 1.3 (HV51, HX51, RG413)
2000-2003
M13A
1328
61
Chiếc hatchback
¥木 (进口)IGNIS I (FH) 1.5 Thể thao (RG415)
2003-2005
M15A
1490
80
Chiếc hatchback
¥木 (进口)IGNIS II (MH) 1.3 (RM413)
2003-
M13A
1328
69
Chiếc hatchback
¥木 (进口)IGNIS II (MH) 1.3 4x4 (RM413)
2003-
M13A
1328
69
Chiếc hatchback
¥木 (进口)IGNIS II (MH) 1.5 (RM415)
2003-
M15A
1490
73
Chiếc hatchback
¥木 (进口)IGNIS II (MH) 1.5 4x4 (RM415)
2003-
M15A
1490
73
Chiếc hatchback
¥木 (进口)JIMNY Chiếc xe off-road đóng (SN) 1.3 16V (SN413)
2001-
M13A
1328
60
Chiếc xe off-road bị đóng
¥木 (进口)JIMNY Chiếc xe off-road đóng (SN) 1.3 16V 4WD (SN413)
2001-
M13A
1328
60
Chiếc xe off-road bị đóng
¥木 (进口)JIMNY Chiếc xe off-road đóng (SN) 1.3 16V 4WD (SN413)
1998-
G13BB
1298
59
Chiếc xe off-road bị đóng
¥木 (进口)JIMNY Chiếc xe ngoài đường kín (SN) 1.3 4x4 (SN413)
1998-2000
G13BB
1298
63
Chiếc xe off-road bị đóng
¥木 (进口)SWIFT Convertible (SF413) 1.3 i (SF413, AK35, SY415, E35)
1991-1996
G13BA
1298
50
Máy chuyển đổi
¥木 (进口)SWIFT I (AA) 1.3 (SA413, AA51)
1984-1989
G13A
1324
50
Chiếc hatchback
¥木 (进口)SWIFT I (AA) 1.3 (SA413, AA51/53)
1984-1989
G13A
1324
54
Chiếc hatchback
¥木 (进口)SWIFT I (AA) 1.3 (SA413, AA53)
1986-1989
G13A
1324
47
Chiếc hatchback
¥木 (进口)SWIFT I (AA) 1.3 GTi/GXi (SA413, AA33)
1985-1989
G13B
1298
74
Chiếc hatchback
¥木 (进口)SWIFT II Hatchback (EA, MA) 1.3 (SF 413)
1989-1996
G13BA
1298
51
Chiếc hatchback
¥木 (进口)SWIFT II Hatchback (EA, MA) 1.3 (SF413, AB35)
1989-2001
G13BA
1298
50
Chiếc hatchback
¥木 (进口)SWIFT II Hatchback (EA, MA) 1.3 GTi (SF413, AA34)
1989-2001
G13B
1298
74
Chiếc hatchback
¥木 (进口)SWIFT II Saloon (AH, AJ) 1.3 (SF413, AH35, MA)
1991-1995
G13BA
1298
50
Saloon
¥木 (进口)SWIFT III (MZ, EZ) 1.3 (RS413, ZC11S)
2005-
M13A
1328
68
Chiếc hatchback
¥木 (进口)SWIFT III (MZ, EZ) 1.5 (RS415, ZC21S)
2005-
M15A
1490
75
Chiếc hatchback
¥木 (进口)Xe R hatchback (MH21, MH22) 1.0
2004-2005
Z 10 XEP
998
44
Chiếc hatchback
¥木 (进口)Xe R+ (MA) 1.3 (RB413)
2000-2004
G13BB
1298
56
Chiếc hatchback
¥木 (进口)Xe R+ (MA) 1.3 (RB413)
2003-2006
M13A
1328
69
Chiếc hatchback
¥木 (进口)Xe R+ (MA) 1.3 4WD (RB413)
2001-
G13BB
1298
56
Chiếc hatchback
¥木 (进口)Xe R+ (MA) 1.3 4WD (RB413)
2003-
M13A
1328
69
Chiếc hatchback
丰田汽车 (进口)YARIS (_P1_) 1.0 (SCP10_, SCP10R)
1999-2005
1SZ-FE
998
50
Chiếc hatchback